• n

    hề/người làm trò cười/anh hề/thằng hề/diễn viên hài/hài hước
    彼はサーカスの中にギャグを演じた: Anh ấy đóng vai thằng hề trong một gánh xiếc
    ギャグ作者: Tác giả hài kịch
    将来に彼がギャグになりたい: Trong tương lai anh ấy muốn trở thành một diễn viên hài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X