• n

    khoảng cách/khoảng trống
    AとBとの意識のギャップ: khoảng cách ý thức giữa A và B
    インターネット使用に関する世代間の大きなギャップ: khoảng cách lớn giữa các thế hệ liên quan đến việc sử dụng Internet
    レトリックと現実とのギャップ: khoảng cách giữa lý thuyết và sự thật
    その子どもはプラットホームと電車のギャップに転落してしまった: Đứa bé kia đã bị rơi xuống

    Tin học

    kẽ hở [gap]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X