• n

    bạo khách

    n

    đầu gấu/găngxtơ/mafia
    敵対するギャングが誤って二人の子どもを殺したあと、警察は精力的に追求した: Cảnh sát đã dốc sức truy lùng hai băng đầu gấu đối địch sau khi chúng giết nhầm hai đứa trẻ
    セントバレンタイン・デーの虐殺では、多数のギャングが殺された: Nhiều tên găngxtơ đã bị giết chết trong cuộc thảm sát của ngày lễ tình yêu
    私たちは何百ドルもギャングたちに

    n

    thảo khấu

    Kinh tế

    kíp làm việc trên tàu [Gang]
    Explanation: 船内で作業をする作業員の作業単位。1ギャングは6~12人で構成することが多い。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X