• n

    người chơi bài/kẻ bài bạc/kẻ cờ bạc/tên nghiện cờ bạc/kẻ cá cược
    そのギャンブラーは、自分のチームが勝つと思って賭けたお金をすってしまった: Kẻ cá cược đó đã bị mất số tiền cá vì nghĩ rằng đội mình cá sẽ thắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X