• n/v

    bài bạc/chơi bài/cá cược/cờ bạc
    週1度のギャンブルが私の唯一の道楽だ: Chơi bài một tuần một lần là niềm đam mê duy nhất của tôi
    「やつったらギャンブルするときはいつももうかると思ってるのよ」「ばかね...」: Tao mà đã chơi là chỉ có thắng. Đừng tưởng bở
    ギャンブルでひともうけする: Kiếm tiền bằng bài bạc
    ギャンブルで全財産を失う: Mất tất cả gia sản vào cờ bạc
    彼は、酒

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X