• n

    cá voi
    移動していくクジラ: cá voi đang chuyển động
    巨大なクジラ: cá voi khổng lồ
    岸に乗り上げたクジラ: cá voi bị mắc cạn vào bờ biển
    北極クジラ: cá voi Bắc Cực
    クジラのひげ: xương cá voi
    画家はそのビルにクジラの巨大な壁画を描いた: họa sĩ đã vẽ hình một con cá voi to trên tòa nhà đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X