• [ くものす ]

    n

    mạng nhện
    クモの巣で覆う: che phủ bởi mạng nhện
    その家は古くてほこりっぽいクモの巣でいっぱいだった: ngôi nhà đó vừa cổ vừa đầy mạng nhện
    クモの巣に引っ掛かる: bị mắc vào mạng nhện
    クモの巣のような形をしている: có hình giống như mạng nhện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X