• n

    khách hàng
    クライアント・アクセス権: quyền tiếp cận khách hàng
    クライアント・サーバー: người chăm sóc khách hàng
    クライアント・サーバー・トランザクション・システム: hệ thống giao dịch chăm sóc khách hàng
    メール・クライアント: khách hàng thư điện tử

    Kinh tế

    khách hàng [client account (BUS)]

    Tin học

    khách/khách hàng/máy khách/ứng dụng khách [client]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X