• n

    đỉnh cao/đỉnh điểm
    不満足なクライマックス: đỉnh cao không thỏa mãn
    その劇のクライマックスに私たちは驚愕した: lúc đỉnh điểm của vở kịch, chúng tôi đã bị sốc
    クライマックスに持っていく: chờ tại đỉnh cao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X