• n, adj-na

    lớp

    n, adj-na

    lớp học

    n

    lớp/lớp học
    英語の夜間クラス: lớp học tiếng Anh buổi tối
    鍵盤のクラス: lớp học đàn piano
    夏期クラス: lớp học hè
    学校の上級クラス: lớp học cao cấp ở trường

    Kỹ thuật

    loại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X