• n

    một loại ma túy gây nghiện mạnh/ma túy gây nghiện nặng
    クラックの常用: sử dụng loại ma tuý gây nghiện hàng ngày
    クラックを吸飲する: hút loại ma tuý gây nghiện nặng

    n

    vết rạn nứt/rạn/rạn nứt
    表面クラック: vết rạn nứt bề mặt
    マッド・クラック: vết rạn nứt của bùn

    Kỹ thuật

    nứt/rạn [crack]
    Explanation: Tên lỗi sơn, nhựa.

    成形品が内部の応力、外部からの衝撃や環境の影響などを受けて生じた割れのこと。

    vết nứt/khe nứt/vết rạn [crack]
    Explanation: 壁などに入るひび割れ。///材料の外面又は、その全厚さを貫通しているか又は貫通していない割れ目。製品の表面から内部に広がった裂け目。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X