• n

    băng chuyền trong sản xuất/băng chuyền/kẹp
    クランクピン・ボルト: bu lông chốt kẹp
    組立クランク: băng chuyền lắp ráp

    Kỹ thuật

    cái quay tay [crank]
    Explanation: Cái quay tay của máy hơi nước, máy nổ.
    trục khuỷu [crank]
    uốn khuỷu [crank]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X