• n

    thiếp mừng Nô en
    (人)からクリスマスカードが届いてとてもうれしい: rất vui khi nhận được thiệp mừng Nô en từ (ai)
    長い間会ってない友人にクリスマスカードを送る: gửi thiệp mừng Nô en tới những người bạn đã lâu không gặp
    クリスマスカードを出す: gửi thiệp mừng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X