• n

    sự ghì chặt/sự xiết chặt
    クリンチしている 人: người đang bị ghì chặt
    ghi chú: thuật ôm người để tránh bị đánh trong môn đấm bốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X