• n

    dòng suối nhỏ/cái rãnh nước/suối nhỏ/rãnh nước
    ささやきクリーク: dòng suối nhỏ chảy róc rách
    クリークを歩いて渡る: đi bộ qua một con suối nhỏ
    浅いクリーク: rãnh nước nông

    n

    phai

    n

    rạch

    n

    rãnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X