• n

    giặt

    n

    giặt giũ

    n

    giặt là/giặt ủi
    ウェット・クリーニング: giặt ướt
    クリーニング屋に服を取りに行った: tôi đã đi đến hiệu giặt là để lấy quần áo về
    クリーニングに出す予定の汚れたシャツ: định đem cái áo bẩn này đi giặt là

    n

    sự giặt thuê/sự giặt khô
    クリーニング店で働く女性: người phụ nữ làm việc ở cửa hàng giặt thuê
    マウスのボールのクリーニングには、汚れのない柔らかい布を使ってください: hãy dùng miếng vải mềm không bị bẩn để lau khô viên bi của chuột.

    Kỹ thuật

    Giặt là

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X