• n

    đội thủy thủ/đội chèo thuyền/đội bay
    クルーの生存性を向上させる: tăng cường khả năng sống sót của đội thủy thủ (đội bay)

    Kỹ thuật

    đội bay [crew]
    thủy thủ đoàn [crew]
    tổ/đội/nhóm (công tác) [crew]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X