• n

    tàu đi biển lớn
    川を巡るクルーザーに乗る: lên tàu đi quanh sông

    Kỹ thuật

    tàu tuần tiễu/tàu tuần dương [cruiser]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X