• Kỹ thuật

    hõm [crater]
    Explanation: ビード終端にできる窪み。
    miệng núi lửa/hố bom/hố mìn nổ/vết lõm [crater]
    ổ gà (đường) [crater]
    vết lõm (thỏi đúc) [crater]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X