• n

    sự phàn nàn/khiếu nại
    我が社のクレームに対応してくれていないようです: hình như họ không có phản ứng gì với lời phàn nàn của chúng ta
    消費者からのクレームを受ける: tôi đã nhận được rất nhiều lời phàn nàn từ phía khách hàng
    クレームを処理する: giải quyết khiếu nại

    n

    tranh chấp

    Kinh tế

    khiếu nại/phàn nàn [Claim]
    Explanation: クレームとは、提供した製品またはサービスに対し、客から苦情が寄せられることをいう。baggage claimのようにクレームとは、もともと当然の権利を要求するという意味である。クレームでは、取換え、修理、手直しなどの要求が出される。言い分をよく聞く、素早い処置を心がける、禍を転じて福となすことが大切である

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X