• n

    đồng hồ
    クロック・サイクルごとに複数の命令を実行する: thực hành nhiều mệnh lệnh mỗi chu kỳ của đồng hồ
    その命令を実行するのに多くのクロックサイクルが必要である: cần rất nhiều chu kỳ để thực hiện mệnh lệnh ấy
    外部クロックで保護される: được bảo vệ bởi vỏ ngoài của chiếc đồng hồ

    Tin học

    đếm thời gian/đồng hồ [clock]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X