• n

    đóng cửa/đóng lại
    クローズ・ボックス: cái hộp đóng kín
    クローズ・マイ・アイズ: nhắm mắt lại
    クローズド・ストック: kho hàng đóng cửa

    Kỹ thuật

    đóng/kín [close]

    Tin học

    đóng [close (vs)]
    Explanation: Trong chương trình hiển thị nhiều cửa sổ tài liệu, đây là một thao tác để ra khỏi một tệp và loại bỏ cửa sổ đó khỏi màn hình.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X