• adj-no

    binh biến

    n

    cuộc đảo chính/đảo chính
    クーデターで権力を掌握する: nắm giữ quyền lực trong cuộc đảo chính
    クーデターで行き詰まりを解決する: giải quyết những bế tắc bằng cuộc đảo chính
    クーデターに成功する: thành công trong cuộc đảo chính
    クーデターの失敗: thất bại của cuộc đảo chính
    深夜のクーデターをたくらむ: âm mưu đảo chính vào lúc nửa đêm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X