• n

    một kiểu xe thể thao đằng trước có mui cứng, đằng sau không mui, hai ghế băng dài/xe thể thao
    ハードトップ・クーペ: xe thể thao có mui cứng
    クーペ型ほろ付き自動車: xe ôtô có dáng xe thể thao

    Kỹ thuật

    khu khai thác gỗ/khu đốn gỗ [coupe]
    xe ô tô hai cửa kéo ngang [coupe]
    Category: ô tô [自動車]
    Explanation: 流麗なスタイルを持つ2ドア車のこと。シルビアのように独立したトランクルームがあるものをノッチバッククーペ、フェアレディZのようにリヤウインドーがなだらかに後端まで伸びているものをファストバッククーペという。元はフランス語。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X