-
adj-na, adv
nhuyễn/mềm nhão/nhão nhoét/hổ lốn/lung tung/linh tinh/lộn tùng phèo
- 散々グチャグチャにして、食べないなんて!: sau khi nghịch cho đến nhão nhoét ra, nó chẳng chịu ăn nữa
- グチャグチャで〔家の中が〕: trong nhà như một đống hổ lốn (trông lộn tùng phèo, lung tung cả lên)
- 書類の順番をグチャグチャにする: thứ tự tài liệu lung tung (linh tinh, lộn tùng phèo)
- グチャグチャになって〔物が〕:
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ