• n

    hàng hóa/món hàng/hàng
    オリジナル・グッズ: hàng xịn
    コンピュータ関連グッズ: hàng hóa liên quan đến máy tính
    ミュージアム・グッズ: món hàng trong bảo tàng
    健康グッズ: hàng hóa liên quan đến sức khoẻ
    ~グッズの販売: bán hàng ~

    n

    hàng tấm (vải, tơ, lụa)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X