• n, adj-na

    tốt/được
    グッド・デザイン賞: giải thiết kế tốt
    グッド・ピープル・カンパニー: công ty có những nhân viên tốt
    グッドキント: lòng tốt
    グッドグラス: kính tốt
    グッドゴールド: vàng tốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X