• n

    cỏ
    グラスを踏む: giẫm lên cỏ
    若グラス: cỏ non

    n

    kính/tấm kính/cái cốc thủy tinh
    彼女は毎晩寝る前にグラス1杯のブランデーを飲む: cô ấy uống một cốc rượu bran-đi trước khi đi ngủ tối
    セーフティ・グラス: kính an toàn
    チューリップの形をしたグラス: cái cốc thủy tinh có hình hoa tuy lip

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X