• n

    biểu đồ/sơ đồ/lược đồ
    これは、各国の総投資額を示すグラフです。: Đây là một biểu đồ biểu diễn tổng vốn đầu tư của các nước.

    Kỹ thuật

    đồ thị [Graph]

    Tin học

    biểu đồ [graph/chart]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X