• n

    sự minh họa bằng đồ thị/sự sử dụng tranh ảnh/đồ hoạ
    グラフィック・シンボル: biểu tượng minh họa bằng đồ thị
    見事なグラフィックで定評がある: nổi danh bởi khả năng đồ họa (minh họa bằng đồ thị, tranh ảnh) tuyệt vời

    Tin học

    đồ họa [graphic (a-no)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X