• n

    gam/gram
    ~グラムの赤ちゃんを産む: sinh con nặng ~ gam
    ~カップあたり~グラム: bao nhiêu gam ~ cho mỗi cốc~
    約~グラムの重さの脳を持つ: có bộ não nặng khoảng ~ gram

    Kỹ thuật

    gam [gram]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X