• n

    to/vĩ đại/lớn
    グランデ島: hòn đảo lớn
    グランデ爺さん: ông già vĩ đại
    グランデ川: con sông lớn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X