• n

    sự nối đất/nối đất
    グランド・デザインを展開する: triển khai thiết kế nối đất

    n

    to/vĩ đại
    グランド・レベル: mức độ lớn
    グランドゥファーザ: người cha vĩ đại

    Kỹ thuật

    nắp đệm/miếng đệm [gland]
    vòng bít/đệm bít [gland]

    Tin học

    nền/sự tiếp đất [ground]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X