• n

    sự cầm vợt
    短めのポジションでグリップを持つ: cầm vợt ngắn

    Kỹ thuật

    chiều dày mối ghép (đinh tán) [grip]
    chuôi/cán [grip]
    dụng cụ kẹp [grip]
    khoảng ôm [grip]
    Explanation: Khoảng cách lớn nhất cho phép giữa hai đầu đinh tán.
    sự kẹp chặt [grip]
    sự ôm (đai truyền và puli) [grip]
    tay hãm [grip]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X