• n

    màu xanh/xanh lục
    グリーン・バナナ: chuối xanh
    グリーン・バレー: thung lũng xanh
    グリーン・ストリート: đường phố xanh

    adj-na

    xanh/xanh lục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X