• n

    đậu xanh/đỗ xanh
    鞘をむいたグリーンピース: đậu xanh (đỗ xanh) đã bóc vỏ

    n

    hòa bình xanh
    グリーンピースの革命: cuộc cách mạng vì hòa bình xanh

    Kỹ thuật

    hòa bình xanh [green peace]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X