• n, adj-na

    màu ghi/ghi
    今年の秋の流行色はグレーです: màu mốt nhất của mùa thu năm nay là màu ghi
    グレーの服を着て: mặc quần áo màu ghi
    グレーのコート: áo choàng màu ghi
    グレーのスーツ: áo vét màu ghi

    Kỹ thuật

    màu xám [gray/grey]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X