• n

    bậc/mức
    グレード・ポイント・アベレージ(学校の): đạt mức điểm trung bình (trường học)
    グレードを上げる: nâng bậc

    Kỹ thuật

    mức/cấp [grade]
    Category: ô tô [自動車]
    Explanation: クルマの装備レベルやエンジンによる成果区分け。装備の豪華なものをラグジュアリーグレードと呼んだり、エンジン性能の高いものをスポーティーグレードと呼んだりする。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X