• n, adj-na

    kỳ quái/kỳ lạ/kỳ dị
    実際の事件はもっとグロテスクだった: thực tế của sự việc còn kì lạ hơn
    あの映画に登場した怪物はとてもグロテスクだった: bộ phim ấy được trình chiếu với con quái vật rất kỳ quái
    グロテスクに聞こえるかもしれないが: có lẽ sẽ nghe được những điều kỳ quái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X