• n

    sự săn sóc/sự chăm sóc/chăm sóc
    ネイル・ケア: chăm sóc móng
    患者のケア: chăm sóc bệnh nhân
    外科患者の内科的ケア: chăm sóc kiểu nội khoa cho các bệnh nhân ngoại khoa
    死にゆく人のケア: chăm sóc người sắp mất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X