• n

    bao

    n

    cái hộp/cái thùng (giấy, gỗ...)/hộp/thùng
    ファン・ケース: Thùng đựng qụat
    ヒューズ・ケース: Hộp cầu chì
    ブリーフ・ケース: Thùng để quần đùi

    n

    trường hợp
    ケース・マネジメント・プログラム: Chương trình quản lý trường hợp
    これは前例のない事件[ケース]だ: Đây là trường hợp (sự kiện) không có tiền lệ
    これは明らかに特例[特殊なケース]だ: Đây là trường hợp đặc biệt (rõ ràng rất đặc biệt)

    Kỹ thuật

    hộp/ngăn/vỏ [case]
    lớp thấm cacbon [case]
    lớp tôi bề mặt [case]

    Tin học

    quy trình công nghệ phần mềm có máy tính trợ giúp [Computer-Aided Software Engineering/CASE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X