• n

    Truyền hình cáp
    有料のケーブルテレビ: Truyền hình cáp phải trả chi phí
    日本ではケーブルテレビがそれほど普及していない: Ở Nhật, truyền hình cáp không phổ biến đến vậy
    ケーブルテレビで映画があればいつも見ている: Nếu có phim trên truyền hình cáp, tôi lúc nào cũng xem
    さまざまな題材の良質のドキュメンタリー番組を、ケーブルテレビで見ることができる: Anh có thể xem n

    Tin học

    ti vi cáp/truyền hình cáp [cable television]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X