• n

    người đồng tính
    おかまゲイ: người đồng tính
    ゲイかどうかを人に尋ねるのは差別行為だ: việc hỏi người khác có phải là đồng tính hay không là hành vi phân biệt đối xử
    ゲイだと認めたのはいつのことだ: khi nào thì chấp nhận người đồng tính luyến ái nhỉ?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X