• n

    khách/khách hàng/vị khách
    ビジネス関係のゲスト: Khách hàng có quan hệ kinh doanh
    そのいすに座ったゲストたち: Những vị khách ngồi ở ghế đó
    多数のゲストに食事を出す: Phục vụ món ăn cho rất nhiều vị khách
    今夜のゲストは、これまでこの舞台に登場された方の中で最もお若い方です: Vị khách tối nay là vị khách trẻ nhất trong số những vị khách từng xuất hiệ

    Tin học

    khách [guest]
    Explanation: Trong mạng cục bộ, đây là một loại đặc quyền thâm nhập, cho phép bạn thâm nhập vào máy tính khác của mạng mà không cần đưa ra mật hiệu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X