• n

    quân du kích/chiến tranh du kích/du kích
    ゲリラ・キャンプで一緒に訓練をする: cùng tập luyện trong trại quân du kích
    ゲリラ・コマンド攻撃: tấn công biệt động du kích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X