• n

    chất đặc quánh/chất gien
    ゲル・クームズ反応: phản ứng gien và coomb
    ゲル・コーティング: lớp mạ đặc quánh
    ゲル・セメント: xi măng đặc quánh

    n

    tiền

    Kỹ thuật

    keo/gel/chất đông/đông/gelatin hóa [gel]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X