• n

    người Đức/thuộc về nước Đức
    西ゲルマン語: tiếng Tây Đức
    ゲルマン的指導の下で: dưới sự chỉ đạo của Đức
    ゲルマン民族: dân tộc người Đức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X