• n

    máy đo/cái gá/thanh đo
    デプス・ゲージ: Máy đo độ sâu
    ガソリン・ゲージ: Máy đo xăng
    オイル・プレッシャー・ゲージ: Máy đo áp suất thủy lực
    ダイヤル・ゲージ: Cái gá quay số điện thoại

    Kỹ thuật

    máy đo/thiết bị đo/thước đo/cỡ/loại/kiểu [gauge/gage]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X