• n

    cổng/cánh cổng
    シングル・ゲート: Cổng đơn
    ゲート・スイッチ: Công tắc cổng
    ゲート・マトリクス: ma trận cổng
    ゲート・マーク: Dấu hiệu cổng
    エッジ・ゲート: cổng rìa
    サウンド・ゲート: Cổng âm thanh
    サブマリン・ゲート: Cổng tàu ngầm

    Kỹ thuật

    cổng cảng
    cổng thổi nhựa [gate]
    Category: ép nhựa [成形]
    Explanation: 金型のキャビティに樹脂材料を注入する入口のことで、湯口ともいう。///ランナーから金型キャビティ内に溶融プラスチックを流入するときの入口。溶融プラスチックの流れや溶融状態を制御する部分で成形品の一番肉厚の大きい部分に位置する。
    cửa/cổng/cửa van [gate]
    cực cửa [gate]
    Explanation: Cực cửa là đầu nối vào của tranzito trường trong điện tử.

    Tin học

    phần tử logíc/cổng logíc [gate/logic element]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X