• n

    cuộn (dây đồng)/cuộn dây
    テレフォン・コイル: Cuộn dây điện thoại
    ヒート・コイル: Cuộn dây nhiệt
    アンテナ・コイル: Cuộn dây ăng ten
    イグニッション・コイル (自動車): Cuộn đánh lửa (ô tô)
    ステータ・コイル: Cuộn dây stato

    Kỹ thuật

    bộ biến điện/bô bin [coil]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X